Bảng chữ cái tiếng Hàn, Nhật, Trung
Tiếp tục các bài viết về kí tự đăc biệt, trong bài này mình sẽ chia sẻ bảng chữ cái tiếng Hàn, Nhật, Trung đầy đủ cho bạn. Mình thấy khá là nhiều bạn tìm cái này. Nếu bạn muốn đánh văn bản thì bạn nên cài 1 bộ gõ cho sướng, còn chỉ chèn cho vui hay chèn vài từ ngắn ngắn thì chỉ cần vào blog mình copy từ mình muốn trong bảng chữ cái.
Dù chưa học tiếng Hàn bao giờ nhưng mình khá là thích thú với bộ chữ của ngôn ngữ này, trông rất đẹp và chỉnh chu. Còn bộ chữ tiếng Nhật và Trung thì khỏi nói, khó nhớ khó nhìn kinh khủng. Có 1 thời gian vì yêu tích Manga, Anime qua nên học thử tiếng Nhật cho biết và đến giờ vẫn chưa thể nhớ hết bộ chữ của nó (◞ ‸ ◟ㆀ)
- Bảng kí tự đặc biệt hay dùng nhất
- Tổng hợp kí tự đặc biệt Alt+số cho ai cần
- Cách chèn kí tự đặc biệt vào Word bằng bảng Symbol có sẵn
- Tổng hợp biểu tượng cảm xúc bằng kí tự đẹp nhất
Để sử dụng, bạn chỉ cần copy và dán vào nơi muốn chèn.
Kí tự tiếng Hàn (Korean Symbols)
ㄱ | ㄲ | ㄳ | ㄴ | ㄵ | ㄶ | ㄷ | ㄸ | ㄹ | ㄺ | ㄻ | ㄼ | ㄽ | ㄾ | ㄿ | ㅀ |
ㅁ | ㅂ | ㅃ | ㅄ | ㅅ | ㅆ | ㅇ | ㅈ | ㅉ | ㅊ | ㅋ | ㅌ | ㅍ | ㅎ | ㅏ | ㅐ |
ㅑ | ㅒ | ㅓ | ㅔ | ㅕ | ㅖ | ㅗ | ㅘ | ㅙ | ㅚ | ㅛ | ㅜ | ㅝ | ㅞ | ㅟ | ㅠ |
ㅡ | ㅢ | ㅥ | ㅦ | ㅧ | ㅨ | ㅩ | ㅪ | ㅫ | ㅬ | ㅭ | ㅮ | ㅯ | ㅰ | ㅱ | ㅲ |
ㅳ | ㅴ | ㅵ | ㅶ | ㅷ | ㅸ | ㅹ | ㅺ | ㅻ | ㅼ | ㅽ | ㅾ | ㅿ | ㆀ | ㆁ | ㆂ |
ㆃ | ㆄ | ㆅ | ㆆ | ㆇ | ㆈ | ㆉ | ㆊ |
Kí tự tiếng Nhật (Japanese Symbols)
ぁ | あ | ぃ | い | ぅ | う | ぇ | え | ぉ | お | か | が | き | ぎ | く | ぐ |
け | げ | こ | ご | さ | ざ | し | じ | す | ず | せ | ぜ | そ | ぞ | た | だ |
ち | ぢ | っ | つ | づ | て | で | と | ど | な | に | ぬ | ね | の | は | ば |
ぱ | ひ | び | ぴ | ふ | ぶ | ぷ | へ | べ | ぺ | ほ | ぼ | ぽ | ま | み | む |
め | も | ゃ | や | ゅ | ゆ | ょ | よ | ら | り | る | れ | ろ | ゎ | わ | ゐ |
ゑ | を | ん | ゔ | ゕ | ゖ | ゚ | ゛ | ゜ | ゝ | ゞ | ゟ | ゠ | ァ | ア | ィ |
イ | ゥ | ウ | ェ | エ | ォ | オ | カ | ガ | キ | ギ | ク | グ | ケ | ゲ | コ |
ゴ | サ | ザ | シ | ジ | ス | ズ | セ | ゼ | ソ | ゾ | タ | ダ | チ | ヂ | ッ |
ツ | ヅ | テ | デ | ト | ド | ナ | ニ | ヌ | ネ | ノ | ハ | バ | パ | ヒ | ビ |
ピ | フ | ブ | プ | ヘ | ベ | ペ | ホ | ボ | ポ | マ | ミ | ム | メ | モ | ャ |
ヤ | ュ | ユ | ョ | ヨ | ラ | リ | ル | レ | ロ | ヮ | ワ | ヰ | ヱ | ヲ | ン |
ヴ | ヵ | ヶ | ヷ | ヸ | ヹ | ヺ | ・ | ー | ヽ | ヾ | ヿ | ㍐ | ㍿ |
Kí tự tiếng Trung (Chinese Symbols)
㊊ | ㊋ | ㊌ | ㊍ | ㊎ | ㊏ | ㊐ | ㊑ | ㊒ | ㊓ | ㊔ | ㊕ | ㊖ | ㊗ | ㊘ | ㊙ |
㊚ | ㊛ | ㊜ | ㊝ | ㊞ | ㊟ | ㊠ | ㊡ | ㊢ | ㊣ | ㊤ | ㊥ | ㊦ | ㊧ | ㊨ | ㊩ |
㊪ | ㊫ | ㊬ | ㊭ | ㊮ | ㊯ | ㊰ |