Tự học tiếng Nhật trình độ N5 – Bài 06
Bài 06: Từ vựng 37~100, ngữ pháp 8~11, bài tập củng cố ngữ pháp và bài tập luyện nghe
A. Từ vựng
STT | Từ vựng | Loại | Nghĩa |
37 | おんな | n | Nữ |
38 | おとこ | n | Nam |
39 | なまえ | n | Tên |
Xem tiếp »
Bài 06: Từ vựng 37~100, ngữ pháp 8~11, bài tập củng cố ngữ pháp và bài tập luyện nghe
A. Từ vựng
STT | Từ vựng | Loại | Nghĩa |
37 | おんな | n | Nữ |
38 | おとこ | n | Nam |
39 | なまえ | n | Tên |
Xem tiếp »