Tổng hợp kí tự đặt biệt trong Game, Facebook, Word full (#2)
Tiếp tục trong phần 2 này là 1 bảng kí tự đặc biệt khác, vì mình nghĩ cái này ít dùng hơn nên cho vào phần này, bạn nào muốn tìm kí tự thường dùng như hình trái tim, thời tiết, nốt nhạc, mũi tên, cung hoàng đạo thì đến phần 1. Để tiện tìm kiếm sau này, bạn hãy bookmark bài viết này hoặc gõ link sau thanh địa chỉ trình duyệt bit.ly/kitudacbiet2
- Bảng kí tự đặc biệt trong Facebook, Word, Game (Phần 1)
- Bảng biểu tượng cảm xúc Facebook (Emoticon)
- Cách chèn kí tự đặc biệt trong MS Word
- Cách dùng Character Map
Trong phần 2, sẽ là kí tự số thường, số la mã, kí tự toán học như nhân chia cộng trừ, kí tự hình tròn, hình vuông, hình tam giác.
Chú ý: Nếu chèn trong MS Word thì sau khi copy xong, bạn vào đến thẻ Home > Paste, chọn nút có hình mũi tên (Merge Formatting) để dán kí tự vào văn bản. Mục đích là giúp kí tự có cùng định dạng với văn bản đang đánh, xem chi tiết tại đây.
Bảng kí tự tiền tệ (Currency Symbols)
Euro, US dollar, US cent, GBP, South Korean won, Chinese Renminbi and Japanese yen.
₮ | ৲ | ৳ | ௹ | ฿ | ៛ | ₠ | ₡ | ₢ | ₣ | ₤ | ₥ | ₦ | ₧ | ₨ | ₩ |
₪ | ₫ | ₭ | ₯ | ₰ | ₱ | ₲ | ₳ | ₴ | ₵ | ¥ | ﷼ | ¢ | ¤ | € | ƒ |
£ | ¥ |
Bảng kí tự số thường, số la mã (Number Symbols)
Ⅰ
|
Ⅱ
|
Ⅲ
|
Ⅳ
|
Ⅴ
|
Ⅵ
|
Ⅶ
|
Ⅷ
|
Ⅸ
|
Ⅹ
|
Ⅺ
|
Ⅻ
|
ⅰ
|
ⅱ
|
ⅲ
|
ⅳ
|
ⅴ
|
ⅵ
|
ⅶ
|
ⅷ
|
ⅸ
|
ⅹ
|
ⅺ
|
ⅻ
|
⓪
|
①
|
②
|
③
|
④
|
⑤
|
⑥
|
⑦
|
⑧
|
⑨
|
⑩
|
⓵
|
⓶
|
⓷
|
⓸
|
⓹
|
⓺
|
⓻
|
⓼
|
⓽
|
⓾
|
⑴
|
⑵
|
⑶
|
⑷
|
⑸
|
⑹
|
⑺
|
⑻
|
⑼
|
⑽
|
⓿
|
❶
|
❷
|
❸
|
❹
|
❺
|
❻
|
❼
|
❽
|
❾
|
❿
|
㈠
|
㈡
|
㈢
|
㈣
|
㈤
|
㈥
|
㈦
|
㈧
|
㈨
|
㈩
|
㊀
|
㊁
|
㊂
|
㊃
|
㊄
|
㊅
|
㊆
|
㊇
|
㊈
|
㊉
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
Kí tự đơn vị (Unit Symbols)
℃ | ℉ | ㎎ | ㎏ | ㎜ | ㎝ | ㎞ | ㎡ | ㏄ | ㏎ | ㏑ | ㏒ | ㏕ | ° |
Kí tự đếm (Counting Symbols)
¼
|
½
|
¾
|
⅐
|
⅑
|
⅒
|
⅓
|
⅔
|
⅕
|
⅖
|
⅗
|
⅘
|
⅙
|
⅚
|
⅛
|
⅜
|
⅝
|
⅞
|
⅟
|
↉
|
∟
|
∬
|
∭
|
∮
|
∵
|
∷
|
≦
|
≧
|
╳
|
✕
|
✖
|
✚
|
﹢
|
﹣
|
﹤
|
﹥
|
%
|
+
|
-
|
/
|
=
|
∧
|
∠
|
∩
|
∪
|
°
|
÷
|
≡
|
≥
|
∞
|
∫
|
≤
|
≠
|
∨
|
‰
|
‱
|
⊥
|
π
|
±
|
√
|
∑
|
∴
|
×
|
Kí tự hình vuông, hình chữ nhật, hình kim cương (Square, Rectangular And Diamond Symbol)
ˍ | ∎ | ⊞ | ⊟ | ⊠ | ⊡ | ⋄ | ⎔ | ⎚ | ▀ | ▁ | ▂ | ▃ | ▄ | ▅ | ▆ |
▇ | █ | ▉ | ▊ | ▋ | ▋ | ▌ | ▍ | ▎ | ▏ | ▐ | ░ | ▒ | ▓ | ▔ | ■ |
□ | ▢ | ▣ | ▤ | ▥ | ▦ | ▧ | ▨ | ▩ | ▪ | ▫ | ▬ | ▭ | ▮ | ▯ | ▰ |
▱ | ► | ◄ | ◆ | ◇ | ◈ | ◘ | ◙ | ◚ | ◛ | ◢ | ◣ | ◤ | ◥ | ◧ | ◨ |
◩ | ◪ | ◫ | ☖ | ☗ | ❏ | ❐ | ❑ | ❒ | ❖ | ❘ | ❙ | ❚ | ◊ |
Kí tự tam giác (Triangle Symbols)
∆
|
⊿
|
▲
|
△
|
▴
|
▵
|
▶
|
▷
|
▸
|
▹
|
►
|
▻
|
▼
|
▽
|
▾
|
▿
|
◀
|
◁
|
◂
|
◃
|
◄
|
◅
|
◢
|
◣
|
◤
|
◥
|
◬
|
◭
|
◮
|
∇
|
Kí tự hình tròn (Circle Symbols)
⊖ | ⊘ | ⊙ | ⊚ | ⊛ | ⊜ | ⊝ | ◉ | ○ | ◌ | ◍ | ◎ | ● | ◐ | ◑ | ◒ |
◓ | ◔ | ◕ | ◖ | ◗ | ◦ | ◯ | ❍ | ⦿ | ⊕ | ⊗ |